Tỷ giá hối đoái NIO/OMR 0.010471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.010 OMR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.010 OMR |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.010 OMR |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.010 OMR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.010 OMR |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.0099 OMR |
NIO | OMR |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.61 |
500 | 5.23 |
1000 | 10.47 |
OMR | NIO |
1 | 95.5 |
5 | 477.5 |
10 | 955.01 |
20 | 1910.02 |
50 | 4775.07 |
100 | 9550.14 |
250 | 23875.36 |
500 | 47750.72 |
1000 | 95501.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.