Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.027 PAB |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.027 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.027 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.026 PAB |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.026 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.026 PAB |
NIO | PAB |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.58 |
1000 | 27.17 |
PAB | NIO |
1 | 36.79 |
5 | 183.97 |
10 | 367.95 |
20 | 735.91 |
50 | 1839.78 |
100 | 3679.56 |
250 | 9198.9 |
500 | 18397.81 |
1000 | 36795.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.