Tỷ giá hối đoái NIO/PEN 0.095418 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.095 PEN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.094 PEN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.094 PEN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.093 PEN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.092 PEN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.091 PEN |
NIO | PEN |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.85 |
500 | 47.7 |
1000 | 95.41 |
PEN | NIO |
1 | 10.48 |
5 | 52.4 |
10 | 104.8 |
20 | 209.6 |
50 | 524 |
100 | 1048.01 |
250 | 2620.04 |
500 | 5240.08 |
1000 | 10480.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.