Tỷ giá hối đoái NIO/PEN 0.10136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.10 PEN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.10 PEN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.099 PEN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.098 PEN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.097 PEN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.096 PEN |
NIO | PEN |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.13 |
250 | 25.33 |
500 | 50.67 |
1000 | 101.35 |
PEN | NIO |
1 | 9.86 |
5 | 49.32 |
10 | 98.65 |
20 | 197.31 |
50 | 493.29 |
100 | 986.59 |
250 | 2466.49 |
500 | 4932.99 |
1000 | 9865.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.