Tỷ giá hối đoái NIO/PLN 0.097251 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.097 PLN |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.096 PLN |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.095 PLN |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.094 PLN |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.093 PLN |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.092 PLN |
| NIO | PLN |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.94 |
| 50 | 4.86 |
| 100 | 9.72 |
| 250 | 24.31 |
| 500 | 48.62 |
| 1000 | 97.25 |
| PLN | NIO |
| 1 | 10.28 |
| 5 | 51.41 |
| 10 | 102.82 |
| 20 | 205.65 |
| 50 | 514.13 |
| 100 | 1028.26 |
| 250 | 2570.66 |
| 500 | 5141.33 |
| 1000 | 10282.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.