Tỷ giá hối đoái NIO/TMT 0.095077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.095 TMT |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.094 TMT |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.093 TMT |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.092 TMT |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.091 TMT |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.090 TMT |
NIO | TMT |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.5 |
250 | 23.76 |
500 | 47.53 |
1000 | 95.07 |
TMT | NIO |
1 | 10.51 |
5 | 52.58 |
10 | 105.17 |
20 | 210.35 |
50 | 525.88 |
100 | 1051.77 |
250 | 2629.44 |
500 | 5258.88 |
1000 | 10517.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.