Valuta Ex Logo

NIO đến TZS

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NIO/TZS 71.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-tzs?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NIO is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NIO0.0 NIO71.91 TZS
1%1 NIO0.010 NIO71.19 TZS
2%1 NIO0.020 NIO70.48 TZS
3%1 NIO0.030 NIO69.76 TZS
4%1 NIO0.040 NIO69.04 TZS
5%1 NIO0.050 NIO68.32 TZS

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Shilling Tanzania

NIOTZS
171.91
5359.59
10719.18
201438.36
503595.92
1007191.84
25017979.61
50035959.23
100071918.47

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Córdoba Nicaragua

TZSNIO
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.39
2503.47
5006.95
100013.9

Thông tin thêm về NIO hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ