Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NIO đến UAH

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NIO
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
Logo tiền tệ UAH
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái NIO/UAH 1.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-uah?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where NIO is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngUAH
0%1 NIO0.0 NIO1.13 UAH
1%1 NIO0.010 NIO1.11 UAH
2%1 NIO0.020 NIO1.1 UAH
3%1 NIO0.030 NIO1.09 UAH
4%1 NIO0.040 NIO1.08 UAH
5%1 NIO0.050 NIO1.07 UAH

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Hryvnia Ukraina

NIOUAH
11.13
55.65
1011.3
2022.6
5056.5
100113
250282.5
500565.01
10001130.03

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Córdoba Nicaragua

UAHNIO
10.88
54.42
108.84
2017.69
5044.24
10088.49
250221.23
500442.46
1000884.93

Thông tin thêm về NIO hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ