Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.027 USD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.027 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.026 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.026 USD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.026 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.026 USD |
NIO | USD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.7 |
250 | 6.75 |
500 | 13.51 |
1000 | 27.02 |
USD | NIO |
1 | 37 |
5 | 185.02 |
10 | 370.05 |
20 | 740.1 |
50 | 1850.26 |
100 | 3700.52 |
250 | 9251.3 |
500 | 18502.61 |
1000 | 37005.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.