Tỷ giá hối đoái NIO/XAG 0.00073989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00074 XAG |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00073 XAG |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00073 XAG |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00072 XAG |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00071 XAG |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00070 XAG |
NIO | XAG |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
XAG | NIO |
1 | 1351.54 |
5 | 6757.74 |
10 | 13515.48 |
20 | 27030.96 |
50 | 67577.41 |
100 | 135154.83 |
250 | 337887.09 |
500 | 675774.19 |
1000 | 1351548.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.