Tỷ giá hối đoái NIO/XAG 0.00080908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00081 XAG |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00080 XAG |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00079 XAG |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00078 XAG |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00078 XAG |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00077 XAG |
NIO | XAG |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.81 |
XAG | NIO |
1 | 1235.97 |
5 | 6179.87 |
10 | 12359.74 |
20 | 24719.49 |
50 | 61798.74 |
100 | 123597.49 |
250 | 308993.73 |
500 | 617987.46 |
1000 | 1235974.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.