Tỷ giá hối đoái NIO/XAG 0.00056194 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00056 XAG |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00056 XAG |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00055 XAG |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00055 XAG |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00054 XAG |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00053 XAG |
| NIO | XAG |
| 1 | 0.00056 |
| 5 | 0.0028 |
| 10 | 0.0056 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.028 |
| 100 | 0.056 |
| 250 | 0.14 |
| 500 | 0.28 |
| 1000 | 0.56 |
| XAG | NIO |
| 1 | 1779.55 |
| 5 | 8897.78 |
| 10 | 17795.57 |
| 20 | 35591.15 |
| 50 | 88977.88 |
| 100 | 177955.76 |
| 250 | 444889.42 |
| 500 | 889778.84 |
| 1000 | 1779557.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.