Tỷ giá hối đoái NIO/XAU 0.0000062498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.0000062 XAU |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.0000062 XAU |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.0000061 XAU |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.0000061 XAU |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.0000060 XAU |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.0000059 XAU |
NIO | XAU |
1 | 0.0000062 |
5 | 0.000031 |
10 | 0.000062 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00031 |
100 | 0.00062 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0031 |
1000 | 0.0062 |
XAU | NIO |
1 | 160004.44 |
5 | 800022.23 |
10 | 1600044.47 |
20 | 3200088.95 |
50 | 8000222.39 |
100 | 16000444.78 |
250 | 40001111.95 |
500 | 80002223.91 |
1000 | 160004447.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.