Tỷ giá hối đoái NIO/XCD 0.073571 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.074 XCD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.073 XCD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.072 XCD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.071 XCD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.071 XCD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.070 XCD |
NIO | XCD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.39 |
500 | 36.78 |
1000 | 73.57 |
XCD | NIO |
1 | 13.59 |
5 | 67.96 |
10 | 135.92 |
20 | 271.84 |
50 | 679.61 |
100 | 1359.22 |
250 | 3398.05 |
500 | 6796.11 |
1000 | 13592.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.