Tỷ giá hối đoái NIO/XDR 0.020091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.020 XDR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.020 XDR |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.020 XDR |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.019 XDR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.019 XDR |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.019 XDR |
NIO | XDR |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.09 |
XDR | NIO |
1 | 49.77 |
5 | 248.87 |
10 | 497.74 |
20 | 995.48 |
50 | 2488.72 |
100 | 4977.44 |
250 | 12443.62 |
500 | 24887.24 |
1000 | 49774.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.