Chuyển đổi Krone Na Uy sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến AWG

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NOK/AWG 0.15934 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-awg?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where NOK is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngAWG
0%1 NOK0.0 NOK0.16 AWG
1%1 NOK0.010 NOK0.16 AWG
2%1 NOK0.020 NOK0.16 AWG
3%1 NOK0.030 NOK0.15 AWG
4%1 NOK0.040 NOK0.15 AWG
5%1 NOK0.050 NOK0.15 AWG

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Florin Aruba

NOKAWG
10.16
50.80
101.59
203.18
507.96
10015.93
25039.83
50079.67
1000159.34

Chuyển đổi Florin Aruba thành Krone Na Uy

AWGNOK
16.27
531.37
1062.75
20125.51
50313.78
100627.57
2501568.94
5003137.88
10006275.76

Thông tin thêm về NOK hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ