Tỷ giá hối đoái NOK/BSD 0.093600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.094 BSD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.093 BSD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.092 BSD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.091 BSD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.090 BSD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.089 BSD |
NOK | BSD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.67 |
100 | 9.35 |
250 | 23.39 |
500 | 46.79 |
1000 | 93.59 |
BSD | NOK |
1 | 10.68 |
5 | 53.41 |
10 | 106.83 |
20 | 213.67 |
50 | 534.18 |
100 | 1068.37 |
250 | 2670.94 |
500 | 5341.89 |
1000 | 10683.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.