Tỷ giá hối đoái NOK/BSD 0.098368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.098 BSD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.097 BSD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.096 BSD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.095 BSD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.094 BSD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.093 BSD |
NOK | BSD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.59 |
500 | 49.18 |
1000 | 98.36 |
BSD | NOK |
1 | 10.16 |
5 | 50.82 |
10 | 101.65 |
20 | 203.31 |
50 | 508.29 |
100 | 1016.58 |
250 | 2541.47 |
500 | 5082.94 |
1000 | 10165.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.