Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.090 BSD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.089 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.089 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.088 BSD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.087 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.086 BSD |
NOK | BSD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.58 |
500 | 45.16 |
1000 | 90.32 |
BSD | NOK |
1 | 11.07 |
5 | 55.35 |
10 | 110.71 |
20 | 221.42 |
50 | 553.55 |
100 | 1107.1 |
250 | 2767.75 |
500 | 5535.5 |
1000 | 11071 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.