Chuyển đổi Krone Na Uy sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến HRK

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái NOK/HRK 0.65636 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-hrk?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where NOK is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngHRK
0%1 NOK0.0 NOK0.66 HRK
1%1 NOK0.010 NOK0.65 HRK
2%1 NOK0.020 NOK0.64 HRK
3%1 NOK0.030 NOK0.64 HRK
4%1 NOK0.040 NOK0.63 HRK
5%1 NOK0.050 NOK0.62 HRK

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Kuna Croatia

NOKHRK
10.66
53.28
106.56
2013.12
5032.81
10065.63
250164.09
500328.18
1000656.36

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Krone Na Uy

HRKNOK
11.52
57.61
1015.23
2030.47
5076.17
100152.35
250380.88
500761.77
10001523.54

Thông tin thêm về NOK hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ