Valuta Ex Logo

NOK đến IDR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái NOK/IDR 1607.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-idr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where NOK is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngIDR
0%1 NOK0.0 NOK1607.53 IDR
1%1 NOK0.010 NOK1591.46 IDR
2%1 NOK0.020 NOK1575.38 IDR
3%1 NOK0.030 NOK1559.31 IDR
4%1 NOK0.040 NOK1543.23 IDR
5%1 NOK0.050 NOK1527.15 IDR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupiah Indonesia

NOKIDR
11607.53
58037.68
1016075.36
2032150.72
5080376.81
100160753.62
250401884.06
500803768.12
10001607536.24

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Krone Na Uy

IDRNOK
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về NOK hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ