Valuta Ex Logo

NOK đến INR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/INR 8.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-inr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where NOK is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngINR
0%1 NOK0.0 NOK8.15 INR
1%1 NOK0.010 NOK8.07 INR
2%1 NOK0.020 NOK7.99 INR
3%1 NOK0.030 NOK7.9 INR
4%1 NOK0.040 NOK7.82 INR
5%1 NOK0.050 NOK7.74 INR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Ấn Độ

NOKINR
18.15
540.76
1081.53
20163.06
50407.65
100815.3
2502038.27
5004076.54
10008153.09

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Krone Na Uy

INRNOK
10.12
50.61
101.22
202.45
506.13
10012.26
25030.66
50061.32
1000122.65

Thông tin thêm về NOK hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ