Valuta Ex Logo

NOK đến IQD

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NOK/IQD 126.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-iqd?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NOK is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NOK0.0 NOK126.11 IQD
1%1 NOK0.010 NOK124.85 IQD
2%1 NOK0.020 NOK123.59 IQD
3%1 NOK0.030 NOK122.33 IQD
4%1 NOK0.040 NOK121.07 IQD
5%1 NOK0.050 NOK119.81 IQD

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Dinar Iraq

NOKIQD
1126.11
5630.58
101261.16
202522.33
506305.84
10012611.68
25031529.2
50063058.4
1000126116.81

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krone Na Uy

IQDNOK
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.98
5003.96
10007.92

Thông tin thêm về NOK hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ