Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.028 KWD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.027 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.027 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.027 KWD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.027 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.026 KWD |
NOK | KWD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.93 |
500 | 13.87 |
1000 | 27.74 |
KWD | NOK |
1 | 36.04 |
5 | 180.21 |
10 | 360.42 |
20 | 720.85 |
50 | 1802.13 |
100 | 3604.26 |
250 | 9010.66 |
500 | 18021.33 |
1000 | 36042.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.