Valuta Ex Logo

NOK đến LKR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái NOK/LKR 28.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-lkr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where NOK is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLKR
0%1 NOK0.0 NOK28.24 LKR
1%1 NOK0.010 NOK27.95 LKR
2%1 NOK0.020 NOK27.67 LKR
3%1 NOK0.030 NOK27.39 LKR
4%1 NOK0.040 NOK27.11 LKR
5%1 NOK0.050 NOK26.82 LKR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Sri Lanka

NOKLKR
128.24
5141.2
10282.41
20564.82
501412.07
1002824.14
2507060.36
50014120.72
100028241.45

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Krone Na Uy

LKRNOK
10.035
50.18
100.35
200.71
501.77
1003.54
2508.85
50017.7
100035.4

Thông tin thêm về NOK hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ