Chuyển đổi Krone Na Uy sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến LTL

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái NOK/LTL 0.26139 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ltl?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where NOK is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLTL
0%1 NOK0.0 NOK0.26 LTL
1%1 NOK0.010 NOK0.26 LTL
2%1 NOK0.020 NOK0.26 LTL
3%1 NOK0.030 NOK0.25 LTL
4%1 NOK0.040 NOK0.25 LTL
5%1 NOK0.050 NOK0.25 LTL

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Litas Lít-va

NOKLTL
10.26
51.3
102.61
205.22
5013.06
10026.13
25065.34
500130.69
1000261.38

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Krone Na Uy

LTLNOK
13.82
519.12
1038.25
2076.51
50191.28
100382.57
250956.43
5001912.86
10003825.72

Thông tin thêm về NOK hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ