Valuta Ex Logo

NOK đến LVL

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái NOK/LVL 0.056562 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-lvl?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where NOK is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLVL
0%1 NOK0.0 NOK0.057 LVL
1%1 NOK0.010 NOK0.056 LVL
2%1 NOK0.020 NOK0.055 LVL
3%1 NOK0.030 NOK0.055 LVL
4%1 NOK0.040 NOK0.054 LVL
5%1 NOK0.050 NOK0.054 LVL

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lats Latvia

NOKLVL
10.057
50.28
100.57
201.13
502.82
1005.65
25014.14
50028.28
100056.56

Chuyển đổi Lats Latvia thành Krone Na Uy

LVLNOK
117.67
588.39
10176.79
20353.59
50883.99
1001767.98
2504419.96
5008839.92
100017679.84

Thông tin thêm về NOK hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ