Valuta Ex Logo

NOK đến MMK

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái NOK/MMK 206.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-mmk?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where NOK is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngMMK
0%1 NOK0.0 NOK206.38 MMK
1%1 NOK0.010 NOK204.31 MMK
2%1 NOK0.020 NOK202.25 MMK
3%1 NOK0.030 NOK200.19 MMK
4%1 NOK0.040 NOK198.12 MMK
5%1 NOK0.050 NOK196.06 MMK

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Kyat Myanma

NOKMMK
1206.38
51031.91
102063.83
204127.67
5010319.18
10020638.36
25051595.9
500103191.8
1000206383.61

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Krone Na Uy

MMKNOK
10.0048
50.024
100.048
200.097
500.24
1000.48
2501.21
5002.42
10004.84

Thông tin thêm về NOK hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ