Tỷ giá hối đoái NOK/PAB 0.098470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.098 PAB |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.097 PAB |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.097 PAB |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.096 PAB |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.095 PAB |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.094 PAB |
NOK | PAB |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.92 |
100 | 9.84 |
250 | 24.61 |
500 | 49.23 |
1000 | 98.46 |
PAB | NOK |
1 | 10.15 |
5 | 50.77 |
10 | 101.55 |
20 | 203.1 |
50 | 507.77 |
100 | 1015.54 |
250 | 2538.85 |
500 | 5077.7 |
1000 | 10155.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.