Tỷ giá hối đoái NOK/PAB 0.095949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.096 PAB |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.095 PAB |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.094 PAB |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.093 PAB |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.092 PAB |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.091 PAB |
NOK | PAB |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.59 |
250 | 23.98 |
500 | 47.97 |
1000 | 95.94 |
PAB | NOK |
1 | 10.42 |
5 | 52.11 |
10 | 104.22 |
20 | 208.44 |
50 | 521.11 |
100 | 1042.22 |
250 | 2605.55 |
500 | 5211.11 |
1000 | 10422.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.