Tỷ giá hối đoái NOK/SHP 0.076207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.076 SHP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.075 SHP |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.075 SHP |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.074 SHP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.073 SHP |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.072 SHP |
NOK | SHP |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.05 |
500 | 38.1 |
1000 | 76.2 |
SHP | NOK |
1 | 13.12 |
5 | 65.61 |
10 | 131.22 |
20 | 262.44 |
50 | 656.1 |
100 | 1312.21 |
250 | 3280.54 |
500 | 6561.08 |
1000 | 13122.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.