Valuta Ex Logo

NOK đến SYP

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NOK/SYP 1310.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-syp?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where NOK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 NOK0.0 NOK1310.05 SYP
1%1 NOK0.010 NOK1296.95 SYP
2%1 NOK0.020 NOK1283.85 SYP
3%1 NOK0.030 NOK1270.75 SYP
4%1 NOK0.040 NOK1257.65 SYP
5%1 NOK0.050 NOK1244.55 SYP

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Syria

NOKSYP
11310.05
56550.29
1013100.59
2026201.18
5065502.95
100131005.91
250327514.79
500655029.59
10001310059.18

Chuyển đổi Bảng Syria thành Krone Na Uy

SYPNOK
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Thông tin thêm về NOK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ