Valuta Ex Logo

NOK đến UGX

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NOK/UGX 348.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ugx?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where NOK is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngUGX
0%1 NOK0.0 NOK348.11 UGX
1%1 NOK0.010 NOK344.62 UGX
2%1 NOK0.020 NOK341.14 UGX
3%1 NOK0.030 NOK337.66 UGX
4%1 NOK0.040 NOK334.18 UGX
5%1 NOK0.050 NOK330.7 UGX

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Uganda

NOKUGX
1348.11
51740.55
103481.1
206962.21
5017405.53
10034811.07
25087027.68
500174055.36
1000348110.72

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Krone Na Uy

UGXNOK
10.0029
50.014
100.029
200.057
500.14
1000.29
2500.72
5001.43
10002.87

Thông tin thêm về NOK hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ