Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.089 USD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.088 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.087 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.086 USD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.085 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.084 USD |
NOK | USD |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.86 |
250 | 22.15 |
500 | 44.3 |
1000 | 88.61 |
USD | NOK |
1 | 11.28 |
5 | 56.42 |
10 | 112.84 |
20 | 225.69 |
50 | 564.24 |
100 | 1128.48 |
250 | 2821.22 |
500 | 5642.44 |
1000 | 11284.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.