Tỷ giá hối đoái NOK/USD 0.095316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.095 USD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.094 USD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.093 USD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.092 USD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.092 USD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.091 USD |
NOK | USD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.82 |
500 | 47.65 |
1000 | 95.31 |
USD | NOK |
1 | 10.49 |
5 | 52.45 |
10 | 104.91 |
20 | 209.82 |
50 | 524.56 |
100 | 1049.13 |
250 | 2622.84 |
500 | 5245.68 |
1000 | 10491.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.