Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.090 USD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.089 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.088 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.087 USD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.087 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.086 USD |
NOK | USD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.54 |
500 | 45.09 |
1000 | 90.18 |
USD | NOK |
1 | 11.08 |
5 | 55.44 |
10 | 110.88 |
20 | 221.77 |
50 | 554.42 |
100 | 1108.85 |
250 | 2772.13 |
500 | 5544.26 |
1000 | 11088.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.