Tỷ giá hối đoái NOK/USD 0.098158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.098 USD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.097 USD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.096 USD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.095 USD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.094 USD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.093 USD |
NOK | USD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.53 |
500 | 49.07 |
1000 | 98.15 |
USD | NOK |
1 | 10.18 |
5 | 50.93 |
10 | 101.87 |
20 | 203.75 |
50 | 509.38 |
100 | 1018.77 |
250 | 2546.92 |
500 | 5093.85 |
1000 | 10187.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.