Valuta Ex Logo

NOK đến XAU

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái NOK/XAU 0.000029511 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-xau?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 NOK0.0 NOK0.000030 XAU
1%1 NOK0.010 NOK0.000029 XAU
2%1 NOK0.020 NOK0.000029 XAU
3%1 NOK0.030 NOK0.000029 XAU
4%1 NOK0.040 NOK0.000028 XAU
5%1 NOK0.050 NOK0.000028 XAU

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Vàng

NOKXAU
10.000030
50.00015
100.00030
200.00059
500.0015
1000.0030
2500.0074
5000.015
10000.030

Chuyển đổi Vàng thành Krone Na Uy

XAUNOK
133886.16
5169430.83
10338861.66
20677723.33
501694308.33
1003388616.66
2508471541.66
50016943083.33
100033886166.66

Thông tin thêm về NOK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ