Tỷ giá hối đoái NOK/XAU 0.000031487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.000031 XAU |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.000031 XAU |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.000031 XAU |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.000031 XAU |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.000030 XAU |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.000030 XAU |
NOK | XAU |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0079 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
XAU | NOK |
1 | 31759.38 |
5 | 158796.94 |
10 | 317593.89 |
20 | 635187.79 |
50 | 1587969.49 |
100 | 3175938.98 |
250 | 7939847.47 |
500 | 15879694.94 |
1000 | 31759389.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.