Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | XTZ |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | NaN XTZ |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | NaN XTZ |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | NaN XTZ |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | NaN XTZ |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | NaN XTZ |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | NaN XTZ |
NOK | XTZ |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XTZ | NOK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.