Tỷ giá hối đoái NPR/AED 0.026378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.026 AED |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.026 AED |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.026 AED |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 AED |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.025 AED |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.025 AED |
NPR | AED |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.18 |
1000 | 26.37 |
AED | NPR |
1 | 37.91 |
5 | 189.55 |
10 | 379.1 |
20 | 758.21 |
50 | 1895.54 |
100 | 3791.09 |
250 | 9477.74 |
500 | 18955.49 |
1000 | 37910.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.