Tỷ giá hối đoái NPR/AUD 0.011402 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.011 AUD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.011 AUD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.011 AUD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.011 AUD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.011 AUD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.011 AUD |
NPR | AUD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.7 |
1000 | 11.4 |
AUD | NPR |
1 | 87.7 |
5 | 438.52 |
10 | 877.05 |
20 | 1754.11 |
50 | 4385.27 |
100 | 8770.55 |
250 | 21926.39 |
500 | 43852.78 |
1000 | 87705.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.