Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.011 AUD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.011 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.011 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.011 AUD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.011 AUD |
NPR | AUD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.72 |
1000 | 11.45 |
AUD | NPR |
1 | 87.27 |
5 | 436.35 |
10 | 872.71 |
20 | 1745.43 |
50 | 4363.59 |
100 | 8727.18 |
250 | 21817.96 |
500 | 43635.93 |
1000 | 87271.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.