Tỷ giá hối đoái NPR/AZN 0.012218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.012 AZN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.012 AZN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.012 AZN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.012 AZN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.012 AZN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.012 AZN |
NPR | AZN |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.1 |
1000 | 12.21 |
AZN | NPR |
1 | 81.84 |
5 | 409.22 |
10 | 818.44 |
20 | 1636.89 |
50 | 4092.24 |
100 | 8184.48 |
250 | 20461.21 |
500 | 40922.42 |
1000 | 81844.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.