Tỷ giá hối đoái NPR/BAM 0.012937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.013 BAM |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.013 BAM |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 BAM |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.013 BAM |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.012 BAM |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.012 BAM |
NPR | BAM |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
BAM | NPR |
1 | 77.29 |
5 | 386.48 |
10 | 772.97 |
20 | 1545.94 |
50 | 3864.87 |
100 | 7729.74 |
250 | 19324.35 |
500 | 38648.7 |
1000 | 77297.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.