Chuyển đổi Rupee Nepal sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BGN

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái NPR/BGN 0.013543 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bgn?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where NPR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 NPR0.0 NPR0.014 BGN
1%1 NPR0.010 NPR0.013 BGN
2%1 NPR0.020 NPR0.013 BGN
3%1 NPR0.030 NPR0.013 BGN
4%1 NPR0.040 NPR0.013 BGN
5%1 NPR0.050 NPR0.013 BGN

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lev Bulgaria

NPRBGN
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.38
5006.77
100013.54

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Nepal

BGNNPR
173.83
5369.19
10738.39
201476.79
503691.98
1007383.97
25018459.93
50036919.87
100073839.74

Thông tin thêm về NPR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ