Tỷ giá hối đoái NPR/BGN 0.012959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.013 BGN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.013 BGN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.013 BGN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.013 BGN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.012 BGN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.012 BGN |
NPR | BGN |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.47 |
1000 | 12.95 |
BGN | NPR |
1 | 77.16 |
5 | 385.84 |
10 | 771.68 |
20 | 1543.36 |
50 | 3858.42 |
100 | 7716.84 |
250 | 19292.11 |
500 | 38584.23 |
1000 | 77168.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.