Tỷ giá hối đoái NPR/BOB 0.048930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.049 BOB |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.048 BOB |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.048 BOB |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.047 BOB |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.047 BOB |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.046 BOB |
NPR | BOB |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.46 |
1000 | 48.93 |
BOB | NPR |
1 | 20.43 |
5 | 102.18 |
10 | 204.37 |
20 | 408.74 |
50 | 1021.85 |
100 | 2043.71 |
250 | 5109.29 |
500 | 10218.59 |
1000 | 20437.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.