Chuyển đổi Rupee Nepal sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BOB

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái NPR/BOB 0.049873 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bob?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where NPR is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBOB
0%1 NPR0.0 NPR0.050 BOB
1%1 NPR0.010 NPR0.049 BOB
2%1 NPR0.020 NPR0.049 BOB
3%1 NPR0.030 NPR0.048 BOB
4%1 NPR0.040 NPR0.048 BOB
5%1 NPR0.050 NPR0.047 BOB

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Boliviano Bolivia

NPRBOB
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.98
25012.46
50024.93
100049.87

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rupee Nepal

BOBNPR
120.05
5100.25
10200.5
20401.01
501002.54
1002005.09
2505012.73
50010025.47
100020050.95

Thông tin thêm về NPR hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ