Tỷ giá hối đoái NPR/BOB 0.049688 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.050 BOB |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.049 BOB |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.049 BOB |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.048 BOB |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.048 BOB |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.047 BOB |
NPR | BOB |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.42 |
500 | 24.84 |
1000 | 49.68 |
BOB | NPR |
1 | 20.12 |
5 | 100.62 |
10 | 201.25 |
20 | 402.5 |
50 | 1006.26 |
100 | 2012.53 |
250 | 5031.34 |
500 | 10062.69 |
1000 | 20125.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.