Tỷ giá hối đoái NPR/BOB 0.047791 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.048 BOB |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.047 BOB |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.047 BOB |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.046 BOB |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.046 BOB |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.045 BOB |
| NPR | BOB |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.38 |
| 100 | 4.77 |
| 250 | 11.94 |
| 500 | 23.89 |
| 1000 | 47.79 |
| BOB | NPR |
| 1 | 20.92 |
| 5 | 104.62 |
| 10 | 209.24 |
| 20 | 418.48 |
| 50 | 1046.21 |
| 100 | 2092.42 |
| 250 | 5231.06 |
| 500 | 10462.13 |
| 1000 | 20924.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.