Valuta Ex Logo

NPR đến CAD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/CAD 0.010372 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cad?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where NPR is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCAD
0%1 NPR0.0 NPR0.010 CAD
1%1 NPR0.010 NPR0.010 CAD
2%1 NPR0.020 NPR0.010 CAD
3%1 NPR0.030 NPR0.010 CAD
4%1 NPR0.040 NPR0.010 CAD
5%1 NPR0.050 NPR0.0099 CAD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Canada

NPRCAD
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.59
5005.18
100010.37

Chuyển đổi Đô la Canada thành Rupee Nepal

CADNPR
196.4
5482.04
10964.08
201928.17
504820.44
1009640.89
25024102.23
50048204.46
100096408.93

Thông tin thêm về NPR hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ