Tỷ giá hối đoái NPR/CAD 0.010372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.010 CAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.010 CAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.010 CAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.010 CAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.010 CAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0099 CAD |
NPR | CAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.18 |
1000 | 10.37 |
CAD | NPR |
1 | 96.4 |
5 | 482.04 |
10 | 964.08 |
20 | 1928.17 |
50 | 4820.44 |
100 | 9640.89 |
250 | 24102.23 |
500 | 48204.46 |
1000 | 96408.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.