Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.011 CAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.010 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.010 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.010 CAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.010 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.010 CAD |
NPR | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.27 |
1000 | 10.54 |
CAD | NPR |
1 | 94.8 |
5 | 474.04 |
10 | 948.09 |
20 | 1896.19 |
50 | 4740.47 |
100 | 9480.95 |
250 | 23702.37 |
500 | 47404.75 |
1000 | 94809.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.