Tỷ giá hối đoái NPR/CAD 0.0099062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0099 CAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0098 CAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0097 CAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0096 CAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0095 CAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0094 CAD |
NPR | CAD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.47 |
500 | 4.95 |
1000 | 9.9 |
CAD | NPR |
1 | 100.94 |
5 | 504.73 |
10 | 1009.47 |
20 | 2018.94 |
50 | 5047.36 |
100 | 10094.73 |
250 | 25236.83 |
500 | 50473.66 |
1000 | 100947.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.