Chuyển đổi Rupee Nepal sang Peso Chile | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang CLP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến CLP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/CLP 7.17 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-clp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where NPR is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCLP
0%1 NPR0.0 NPR7.17 CLP
1%1 NPR0.010 NPR7.09 CLP
2%1 NPR0.020 NPR7.02 CLP
3%1 NPR0.030 NPR6.95 CLP
4%1 NPR0.040 NPR6.88 CLP
5%1 NPR0.050 NPR6.81 CLP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Chile

NPRCLP
17.17
535.85
1071.71
20143.42
50358.57
100717.14
2501792.85
5003585.71
10007171.42

Chuyển đổi Peso Chile thành Rupee Nepal

CLPNPR
10.14
50.70
101.39
202.78
506.97
10013.94
25034.86
50069.72
1000139.44

Thông tin thêm về NPR hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ