Tỷ giá hối đoái NPR/CNY 0.050493 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.050 CNY |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.050 CNY |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.049 CNY |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.049 CNY |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.048 CNY |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.048 CNY |
NPR | CNY |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.62 |
500 | 25.24 |
1000 | 50.49 |
CNY | NPR |
1 | 19.8 |
5 | 99.02 |
10 | 198.04 |
20 | 396.09 |
50 | 990.24 |
100 | 1980.48 |
250 | 4951.2 |
500 | 9902.4 |
1000 | 19804.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.