Tỷ giá hối đoái NPR/CNY 0.048887 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.049 CNY |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.048 CNY |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.048 CNY |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.047 CNY |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.047 CNY |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.046 CNY |
| NPR | CNY |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.98 |
| 50 | 2.44 |
| 100 | 4.88 |
| 250 | 12.22 |
| 500 | 24.44 |
| 1000 | 48.88 |
| CNY | NPR |
| 1 | 20.45 |
| 5 | 102.27 |
| 10 | 204.55 |
| 20 | 409.1 |
| 50 | 1022.76 |
| 100 | 2045.53 |
| 250 | 5113.84 |
| 500 | 10227.69 |
| 1000 | 20455.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.