Tỷ giá hối đoái NPR/CNY 0.051860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.052 CNY |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.051 CNY |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.051 CNY |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.050 CNY |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.050 CNY |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.049 CNY |
NPR | CNY |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.96 |
500 | 25.93 |
1000 | 51.86 |
CNY | NPR |
1 | 19.28 |
5 | 96.41 |
10 | 192.82 |
20 | 385.65 |
50 | 964.12 |
100 | 1928.25 |
250 | 4820.63 |
500 | 9641.26 |
1000 | 19282.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.