Chuyển đổi Rupee Nepal sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến CNY

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái NPR/CNY 0.052340 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-cny?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where NPR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngCNY
0%1 NPR0.0 NPR0.052 CNY
1%1 NPR0.010 NPR0.052 CNY
2%1 NPR0.020 NPR0.051 CNY
3%1 NPR0.030 NPR0.051 CNY
4%1 NPR0.040 NPR0.050 CNY
5%1 NPR0.050 NPR0.050 CNY

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Nhân dân tệ

NPRCNY
10.052
50.26
100.52
201.04
502.61
1005.23
25013.08
50026.16
100052.33

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Nepal

CNYNPR
119.1
595.52
10191.05
20382.11
50955.29
1001910.58
2504776.46
5009552.92
100019105.85

Thông tin thêm về NPR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ