Tỷ giá hối đoái NPR/CUC 0.0070599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0071 CUC |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0070 CUC |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0069 CUC |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0068 CUC |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0068 CUC |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0067 CUC |
NPR | CUC |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
CUC | NPR |
1 | 141.64 |
5 | 708.22 |
10 | 1416.45 |
20 | 2832.9 |
50 | 7082.27 |
100 | 14164.54 |
250 | 35411.36 |
500 | 70822.73 |
1000 | 141645.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.