Tỷ giá hối đoái NPR/CZK 0.16510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.17 CZK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.16 CZK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.16 CZK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.16 CZK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.16 CZK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.16 CZK |
NPR | CZK |
1 | 0.17 |
5 | 0.83 |
10 | 1.65 |
20 | 3.3 |
50 | 8.25 |
100 | 16.5 |
250 | 41.27 |
500 | 82.54 |
1000 | 165.09 |
CZK | NPR |
1 | 6.05 |
5 | 30.28 |
10 | 60.56 |
20 | 121.13 |
50 | 302.84 |
100 | 605.69 |
250 | 1514.23 |
500 | 3028.47 |
1000 | 6056.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.