Tỷ giá hối đoái NPR/EUR 0.0065841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0066 EUR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0065 EUR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0065 EUR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0064 EUR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0063 EUR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0063 EUR |
NPR | EUR |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.29 |
1000 | 6.58 |
EUR | NPR |
1 | 151.88 |
5 | 759.4 |
10 | 1518.81 |
20 | 3037.62 |
50 | 7594.05 |
100 | 15188.1 |
250 | 37970.27 |
500 | 75940.54 |
1000 | 151881.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.