Valuta Ex Logo

NPR đến EUR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/EUR 0.0065841 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-eur?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NPR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NPR0.0 NPR0.0066 EUR
1%1 NPR0.010 NPR0.0065 EUR
2%1 NPR0.020 NPR0.0065 EUR
3%1 NPR0.030 NPR0.0064 EUR
4%1 NPR0.040 NPR0.0063 EUR
5%1 NPR0.050 NPR0.0063 EUR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Euro

NPREUR
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.64
5003.29
10006.58

Chuyển đổi Euro thành Rupee Nepal

EURNPR
1151.88
5759.4
101518.81
203037.62
507594.05
10015188.1
25037970.27
50075940.54
1000151881.09

Thông tin thêm về NPR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ