Valuta Ex Logo

NPR đến FKP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/FKP 0.0053472 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-fkp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where NPR is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngFKP
0%1 NPR0.0 NPR0.0053 FKP
1%1 NPR0.010 NPR0.0053 FKP
2%1 NPR0.020 NPR0.0052 FKP
3%1 NPR0.030 NPR0.0052 FKP
4%1 NPR0.040 NPR0.0051 FKP
5%1 NPR0.050 NPR0.0051 FKP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Quần đảo Falkland

NPRFKP
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.33
5002.67
10005.34

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rupee Nepal

FKPNPR
1187.01
5935.07
101870.14
203740.28
509350.7
10018701.41
25046753.54
50093507.08
1000187014.17

Thông tin thêm về NPR hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ