Valuta Ex Logo

NPR đến FKP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/FKP 0.0052374 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-fkp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where NPR is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngFKP
0%1 NPR0.0 NPR0.0052 FKP
1%1 NPR0.010 NPR0.0052 FKP
2%1 NPR0.020 NPR0.0051 FKP
3%1 NPR0.030 NPR0.0051 FKP
4%1 NPR0.040 NPR0.0050 FKP
5%1 NPR0.050 NPR0.0050 FKP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Quần đảo Falkland

NPRFKP
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.3
5002.61
10005.23

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rupee Nepal

FKPNPR
1190.93
5954.67
101909.34
203818.68
509546.71
10019093.43
25047733.59
50095467.19
1000190934.38

Thông tin thêm về NPR hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ