Valuta Ex Logo

NPR đến GBP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/GBP 0.0055346 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gbp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where NPR is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGBP
0%1 NPR0.0 NPR0.0055 GBP
1%1 NPR0.010 NPR0.0055 GBP
2%1 NPR0.020 NPR0.0054 GBP
3%1 NPR0.030 NPR0.0054 GBP
4%1 NPR0.040 NPR0.0053 GBP
5%1 NPR0.050 NPR0.0053 GBP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Anh

NPRGBP
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.76
10005.53

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rupee Nepal

GBPNPR
1180.68
5903.4
101806.81
203613.63
509034.09
10018068.19
25045170.47
50090340.95
1000180681.91

Thông tin thêm về NPR hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ