Valuta Ex Logo

NPR đến GGP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/GGP 0.0056871 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ggp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where NPR is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGGP
0%1 NPR0.0 NPR0.0057 GGP
1%1 NPR0.010 NPR0.0056 GGP
2%1 NPR0.020 NPR0.0056 GGP
3%1 NPR0.030 NPR0.0055 GGP
4%1 NPR0.040 NPR0.0055 GGP
5%1 NPR0.050 NPR0.0054 GGP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Guernsey Pound

NPRGGP
10.0057
50.028
100.057
200.11
500.28
1000.57
2501.42
5002.84
10005.68

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rupee Nepal

GGPNPR
1175.83
5879.17
101758.35
203516.7
508791.76
10017583.52
25043958.8
50087917.6
1000175835.2

Thông tin thêm về NPR hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ