Tỷ giá hối đoái NPR/GTQ 0.053296 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.053 GTQ |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.053 GTQ |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.052 GTQ |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.052 GTQ |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.051 GTQ |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.051 GTQ |
| NPR | GTQ |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.06 |
| 50 | 2.66 |
| 100 | 5.32 |
| 250 | 13.32 |
| 500 | 26.64 |
| 1000 | 53.29 |
| GTQ | NPR |
| 1 | 18.76 |
| 5 | 93.81 |
| 10 | 187.63 |
| 20 | 375.26 |
| 50 | 938.15 |
| 100 | 1876.3 |
| 250 | 4690.75 |
| 500 | 9381.51 |
| 1000 | 18763.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.