Chuyển đổi Rupee Nepal sang Quetzal Guatemala | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang GTQ - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến GTQ

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Quetzal Guatemala (GTQ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q

Tỷ giá hối đoái NPR/GTQ 0.055860 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gtq?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

world mapcountries where NPR is usedcountries where GTQ is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Quetzal Guatemala

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGTQ
0%1 NPR0.0 NPR0.056 GTQ
1%1 NPR0.010 NPR0.055 GTQ
2%1 NPR0.020 NPR0.055 GTQ
3%1 NPR0.030 NPR0.054 GTQ
4%1 NPR0.040 NPR0.054 GTQ
5%1 NPR0.050 NPR0.053 GTQ

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Quetzal Guatemala

NPRGTQ
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.58
25013.96
50027.93
100055.86

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Rupee Nepal

GTQNPR
117.9
589.5
10179.01
20358.03
50895.08
1001790.17
2504475.44
5008950.88
100017901.77

Thông tin thêm về NPR hoặc GTQ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ