Tỷ giá hối đoái NPR/GTQ 0.056357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.056 GTQ |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.056 GTQ |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.055 GTQ |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.055 GTQ |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.054 GTQ |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.054 GTQ |
NPR | GTQ |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.08 |
500 | 28.17 |
1000 | 56.35 |
GTQ | NPR |
1 | 17.74 |
5 | 88.72 |
10 | 177.44 |
20 | 354.88 |
50 | 887.2 |
100 | 1774.4 |
250 | 4436.02 |
500 | 8872.04 |
1000 | 17744.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.