Tỷ giá hối đoái NPR/HKD 0.053622 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.054 HKD |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.053 HKD |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.053 HKD |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.052 HKD |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.051 HKD |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.051 HKD |
| NPR | HKD |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.07 |
| 50 | 2.68 |
| 100 | 5.36 |
| 250 | 13.4 |
| 500 | 26.81 |
| 1000 | 53.62 |
| HKD | NPR |
| 1 | 18.64 |
| 5 | 93.24 |
| 10 | 186.48 |
| 20 | 372.97 |
| 50 | 932.44 |
| 100 | 1864.89 |
| 250 | 4662.22 |
| 500 | 9324.45 |
| 1000 | 18648.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.