Tỷ giá hối đoái NPR/HKD 0.056530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.057 HKD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.056 HKD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.055 HKD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.055 HKD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.054 HKD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.054 HKD |
NPR | HKD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.82 |
100 | 5.65 |
250 | 14.13 |
500 | 28.26 |
1000 | 56.52 |
HKD | NPR |
1 | 17.68 |
5 | 88.44 |
10 | 176.89 |
20 | 353.79 |
50 | 884.48 |
100 | 1768.97 |
250 | 4422.44 |
500 | 8844.88 |
1000 | 17689.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.