Chuyển đổi Rupee Nepal sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến ISK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NPR/ISK 1.01 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-isk?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where NPR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngISK
0%1 NPR0.0 NPR1.01 ISK
1%1 NPR0.010 NPR1 ISK
2%1 NPR0.020 NPR0.99 ISK
3%1 NPR0.030 NPR0.98 ISK
4%1 NPR0.040 NPR0.97 ISK
5%1 NPR0.050 NPR0.96 ISK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Króna Iceland

NPRISK
11.01
55.05
1010.11
2020.22
5050.55
100101.11
250252.78
500505.56
10001011.13

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rupee Nepal

ISKNPR
10.99
54.94
109.88
2019.77
5049.44
10098.89
250247.24
500494.49
1000988.98

Thông tin thêm về NPR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ