Tỷ giá hối đoái NPR/JEP 0.0055586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0056 JEP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0055 JEP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0054 JEP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0054 JEP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0053 JEP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0053 JEP |
NPR | JEP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.55 |
JEP | NPR |
1 | 179.9 |
5 | 899.51 |
10 | 1799.02 |
20 | 3598.04 |
50 | 8995.11 |
100 | 17990.23 |
250 | 44975.57 |
500 | 89951.15 |
1000 | 179902.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.